Characters remaining: 500/500
Translation

lên men

Academic
Friendly

Từ "lên men" trong tiếng Việt có nghĩaquá trình biến đổi các chất hữu cơ (thường đường) thành các chất khác nhờ vào tác dụng của các vi sinh vật như nấm men hoặc vi khuẩn. Quá trình này thường xảy ra trong điều kiện yếm khí (không oxy) được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thực phẩm đồ uống.

Định Nghĩa
  • Lên men: (hóa) sự biến đổi của những chất hữu cơ sang những chất khác bằng tác dụng của men.
dụ Sử Dụng
  1. Trong Ẩm Thực:

    • "Rượu vang được sản xuất thông qua quá trình lên men nho."
    • "Để làm kim chi, rau củ cần được lên men trong một khoảng thời gian."
  2. Trong Công Nghiệp:

    • "Quá trình lên men giúp tạo ra các sản phẩm như bia sữa chua."
    • "Một số loại thuốc được sản xuất bằng cách lên men các chất hữu cơ."
Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Chuyên Ngành: Trong lĩnh vực thực phẩm, "lên men" có thể được nói đến như một phương pháp bảo quản thực phẩm tự nhiên, giúp tăng hương vị kéo dài thời gian sử dụng.
  • Khoa Học: "Lên men" còn được nghiên cứu để hiểu hơn về vai trò của vi sinh vật trong tự nhiên ứng dụng trong y học.
Biến Thể Của Từ
  • Lên men tự nhiên: Quá trình lên men diễn ra không cần thêm vi sinh vật từ bên ngoài.
  • Lên men nhân tạo: Quá trình lên men được kiểm soát thường sử dụng các loại men đã được cấy sẵn.
Từ Đồng Nghĩa Liên Quan
  • Fermentation: Từ tiếng Anh tương đương, cũng chỉ quá trình lên men.
  • Men: Chỉ tác nhân sinh học tham gia vào quá trình lên men.
  • Lên men bia: Quá trình cụ thể để sản xuất bia.
  • Lên men sữa: Quá trình tạo ra sữa chua các sản phẩm từ sữa khác.
Từ Gần Giống
  • Chuyển hóa: Quá trình biến đổi chất này sang chất khác, nhưng không nhất thiết phải qua men.
  • Lên men hóa học: Có thể dùng để chỉ các quá trình hóa học tương tự nhưng không liên quan đến vi sinh vật.
Chú Ý
  • Khi sử dụng từ "lên men", cần phân biệt với các từ khác như "chuyển hóa" hay "biến đổi", "lên men" cụ thể hơn về phương pháp tác nhân tham gia (men, vi khuẩn).
  • Quá trình lên men thường đi kèm với sự phát sinh khí (như CO2) mùi hương đặc trưng, điều này giúp nhận biết sản phẩm đã được lên men hay chưa.
  1. (hóa) Sự biến đổi của những chất hữu cơ sang những chất khác bằng tác dụng của men.

Comments and discussion on the word "lên men"